Trong bối cảnh nhu cầu liên lạc và sử dụng data di động ngày càng tăng cao, các gói cước di động trả sau Viettel nổi lên như một giải pháp tối ưu, mang đến sự tiện lợi, ổn định và nhiều ưu đãi hấp dẫn cho người dùng. Bài viết này lapmangviettel24h sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về cước di động trả sau Viettel và giới thiệu các gói cước phổ biến nhất hiện nay nhé!
1. Tại sao nên lựa chọn gói cước di động trả sau Viettel?
1.1 Di động trả sau Viettel chi phí gọi thoại tiết kiệm hơn
Một trong những ưu điểm nổi bật khi lựa chọn dịch vụ di động trả sau của Viettel chính là chi phí gọi thoại tiết kiệm hơn đáng kể so với hình thức trả trước. Thống kê cho thấy, người dùng có thể giảm từ 50% đến 70% chi phí liên lạc hàng tháng khi chuyển sang sử dụng thuê bao trả sau Viettel.

Lý do đơn giản là giá cước niêm yết cho các gói trả trước thường cao hơn so với các gói trả sau tương ứng. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp liên lạc tiết kiệm, đừng bỏ lỡ cơ hội chuyển đổi sang dịch vụ trả sau hoặc các gói cước trả sau đang được Viettel ưu đãi.
1.2 Khi sử dụng di động trả sau Viettel không lo bị gián đoạn cuộc gọi
Một trong những bất tiện thường gặp của thuê bao trả trước là nguy cơ cuộc gọi bị gián đoạn do hết tiền trong tài khoản, đôi khi xảy ra một cách bất ngờ. Để tránh tình trạng này, việc chuyển sang sử dụng thuê bao trả sau của Viettel là một giải pháp hiệu quả, đảm bảo các cuộc liên lạc của bạn diễn ra suôn sẻ và không bị gián đoạn. Với dịch vụ trả sau, bạn có thể thoải mái trò chuyện mà không cần lo lắng về việc tài khoản hết tiền đột ngột.

1.3 Đa dạng hình thức thanh toán cước di động trả sau viettel
Khi sử dụng dịch vụ di động trả sau của Viettel, việc thanh toán cước hàng tháng trở nên vô cùng dễ dàng và tiện lợi nhờ vào nhiều hình thức khác nhau. Bạn có thể lựa chọn thanh toán trực tiếp tại nhà, sử dụng các dịch vụ ngân hàng trực tuyến như Internet Banking, tận dụng ví điện tử ViettelPay, đăng ký ủy nhiệm thu để thanh toán tự động, hoặc dùng thẻ cào.
Đặc biệt, Viettel còn mang đến ưu đãi chiết khấu 3% trên tổng cước khi bạn thanh toán qua các nền tảng thương mại điện tử. Đây là một lợi ích thiết thực giúp bạn tiết kiệm chi phí. Hơn nữa, thuê bao trả sau Viettel thường xuyên được hưởng các chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
Ngoài ra, Viettel còn cung cấp các gói Internet Viettel tốc độ cao, phù hợp cho cá nhân và hộ gia đình, giúp kết nối mạng ổn định và tiết kiệm chi phí khi sử dụng đồng thời cả dịch vụ di động và Internet.
2. Các gói di động trả sau của Viettel phổ biến hiện nay
Viettel hiện đang cung cấp nhiều gói cước trả sau hấp dẫn, đáp ứng đa dạng nhu cầu của người dùng. Dưới đây là một số gói cước tiêu biểu:
Tên gói |
Cước phí trọn gói/tháng (đã VAT) |
Miễn phí trọn gói (thoại, data, SMS) |
||||
V160N |
160.000đ |
Miễn phí 20 phút đầu tiên/cuộc gọi nội mạng + 60 phút gọi ngoại mạng/tháng + 60GB data/tháng (2GB/ngày) | ||||
V200N |
200.000đ |
Miễn phí 20 phút đầu tiên/cuộc gọi nội mạng + 100 phút gọi ngoại mạng/tháng + 90GB data/tháng (3GB/ngày) | ||||
V250N |
250.000đ |
Miễn phí 30 phút đầu tiên/cuộc gọi nội mạng + 150 phút gọi ngoại mạng/tháng + 120GB data/tháng (4GB/ngày) | ||||
V300N |
300.000đ |
Miễn phí 60 phút đầu tiên/cuộc gọi nội mạng + 200 phút gọi ngoại mạng/tháng + 150GB data/tháng (5GB/ngày) | ||||
T100 |
100.000đ |
Miễn phí 1.000 phút gọi nội mạng/tháng + 50 phút gọi ngoại mạng/tháng | ||||
B100 |
100.000đ |
Miễn phí 1.000 phút gọi nội mạng/tháng + 10 phút gọi ngoại mạng/tháng + 3GB data/tháng | ||||
B150 |
150.000đ |
Miễn phí 1.000 phút gọi nội mạng/tháng + 100 phút gọi ngoại mạng/tháng + 5GB data/tháng + 100 SMS nội mạng/tháng | ||||
B200 |
200.000đ |
Miễn phí 30 phút đầu tiên/cuộc gọi nội mạng + 150 phút gọi ngoại mạng/tháng + 15GB data/tháng + 150 SMS nội mạng/tháng | ||||
B250 |
230.000đ |
Miễn phí 60 phút đầu tiên/cuộc gọi nội mạng + 200 phút gọi ngoại mạng/tháng + 20GB data/tháng + 200 SMS ngoại mạng/tháng | ||||
B300 |
300.000đ |
Miễn phí 60 phút đầu tiên/cuộc gọi nội mạng + 250 phút gọi ngoại mạng/tháng + 25GB data/tháng + 250 SMS ngoại mạng/tháng | ||||
B350 |
350.000đ |
Miễn phí 60 phút đầu tiên/cuộc gọi nội mạng + 300 phút gọi ngoại mạng/tháng + 30GB data/tháng + 300 SMS ngoại mạng/tháng | ||||
B400 |
400.000đ |
Miễn phí 60 phút đầu tiên/cuộc gọi nội mạng + 350 phút gọi ngoại mạng/tháng + 35GB data/tháng + 350 SMS ngoại mạng/tháng | ||||
B500 |
500.000đ |
Miễn phí 60 phút đầu tiên/cuộc gọi nội mạng + 500 phút gọi ngoại mạng/tháng + 45GB data/tháng + 400 SMS ngoại mạng/tháng | ||||
B700 |
200.000đ |
Miễn phí 60 phút đầu tiên/cuộc gọi nội mạng + 700 phút gọi ngoại mạng/tháng + 60GB data/tháng + 700 SMS ngoại mạng/tháng | ||||
B1000 |
1000.000đ |
Miễn phí 60 phút đầu tiên/cuộc gọi nội mạng + 1.000 phút gọi ngoại mạng/tháng + 90GB data/tháng + 1.000 SMS ngoại mạng/tháng | ||||
B2000 |
2.000.000đ |
Miễn phí 60 phút đầu tiên/cuộc gọi nội mạng + 2.000 phút gọi ngoại mạng/tháng + 120GB data/tháng + 2.000 SMS ngoại mạng/tháng |
Cước gọi thoại và SMS đối với các gói cước di động trả sau Viettel
Loại cước |
Giá cước (đã VAT) |
Cước gọi (đồng/phút) |
|
Gọi nội mạng Viettel (di động, cố định) |
890đ |
Gọi nội ngoại Viettel (di động, cố định) |
990đ |
Cước nhắn tin (đồng/SMS) |
|
Tin nhắn nội mạng |
300đ |
Tin nhắn ngoại mạng |
350đ |
Tin nhắn quốc tế |
2.500đ |
Tin nhắn MMS |
300đ |
3. Cách kiểm tra cước di động trả sau Viettel
Viettel cung cấp nhiều kênh khác nhau để khách hàng dễ dàng kiểm tra cước di động trả sau:

3.1. Qua USSD:
- Kiểm tra cước hiện tại: Bấm *102# và nhấn Gọi. Thông tin cước sẽ được gửi về tin nhắn SMS.
- Kiểm tra lịch sử cước: Bấm *199# và làm theo hướng dẫn trên màn hình. Bạn có thể chọn xem lịch sử cước của tháng hiện tại hoặc các tháng trước.
3.2. Qua ứng dụng My Viettel:
- Bước 1: Tải và cài đặt ứng dụng My Viettel trên điện thoại (Android hoặc iOS).
- Bước 2: Đăng nhập bằng số điện thoại trả sau của bạn.
- Bước 3: Tại trang chủ, bạn sẽ thấy thông tin về số dư tài khoản (nếu có), lưu lượng data còn lại và thông tin cước của tháng hiện tại.
- Bước 4: Để xem chi tiết lịch sử cước, chọn mục “Chi tiết cước” hoặc “Lịch sử giao dịch”.
3.3. Qua Website Viettel:
-
- Bước 1: Truy cập website chính thức của Viettel: https://viettel.vn/
- Bước 2: Đăng nhập bằng số điện thoại trả sau của bạn.
- Bước 3: Chọn mục “Tra cước” hoặc “Lịch sử thanh toán” để xem thông tin chi tiết về cước và lịch sử thanh toán.
3.4. Gọi tổng đài Viettel:
Gọi số 0973 008 198 để được nhân viên tổng đài hỗ trợ kiểm tra cước.
4. Nạp tiền di động trả sau Viettel
Mặc dù là gói cước trả sau, trong một số trường hợp, bạn vẫn có thể cần nạp tiền vào tài khoản, ví dụ như để thanh toán các dịch vụ phát sinh ngoài gói cước hoặc để thực hiện các giao dịch khác. Viettel cung cấp nhiều hình thức nạp tiền tiện lợi:
- Mua thẻ cào: Mua thẻ cào Viettel với các mệnh giá khác nhau và nạp bằng cách bấm *100*Mã thẻ# và nhấn Gọi.
- Nạp tiền trực tuyến qua website Viettel hoặc ứng dụng My Viettel:
- Bước 1: Truy cập website Viettel hoặc mở ứng dụng My Viettel.
- Bước 2: Chọn mục “Nạp tiền”.
- Bước 3: Nhập số điện thoại trả sau cần nạp và số tiền muốn nạp.
- Bước 4: Chọn phương thức thanh toán (thẻ ngân hàng, ví điện tử,…) và làm theo hướng dẫn.
- Nạp tiền qua các kênh thanh toán điện tử: Ví điện tử (Momo, ZaloPay, ViettelPay,…), Internet Banking, Mobile Banking.
Gói cước di động trả sau Viettel không chỉ mang đến sự tiện lợi trong việc sử dụng mà còn đi kèm với nhiều ưu đãi hấp dẫn, giúp người dùng tối ưu hóa chi phí và tận hưởng trọn vẹn các dịch vụ di động. Việc nắm rõ cách kiểm tra cước, nạp tiền và thanh toán sẽ giúp bạn quản lý tài khoản một cách hiệu quả. Hy vọng bài viết này lapmangviettel24h đã cung cấp đầy đủ thông tin hữu ích về các gói cước di động trả sau của Viettel.
Mọi thông tin chi tiết liên hệ:
- CN TP.HCM: 258 Cách Mạng Tháng 8, Phường 12, Quận 10, TP.HCM
- CN Hà Nội: Số 1 Giang Văn Minh, Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội
- Hotline: 0973 008 198
- Email: lapmangviettel24h.vn@gmail.com
- Website: lapmangviettel24h.vn